Có 2 kết quả:
多重国籍 duō chóng guó jí ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˊ • 多重國籍 duō chóng guó jí ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
duō chóng guó jí ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dual nationality
Bình luận 0
duō chóng guó jí ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dual nationality
Bình luận 0